Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 06-05-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 17:21 19/05/2024 có thể thấy có 15 ngoại tệ tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 2 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,431.11 626.33 | 16,525.15 630.31 | 17,155.79 660.60 |
Đô la Canada | CAD | 18,178 289.51 | 18,288 292.72 | 18,887 301.51 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,562 20.88 | 27,680 12.28 | 28,441 29.82 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,382.54 27.88 | 3,442.52 70.25 | 3,621.94 129.72 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,603.12 107.96 | 3,738.52 88.57 |
Euro | EUR | 26,758 653.66 | 26,886 655.24 | 27,924 721.44 |
Bảng Anh | GBP | 31,282 725.39 | 31,455 727.81 | 32,413 757.97 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,085.24 105.49 | 3,163.80 109.84 | 3,356.52 127.28 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.30 7.65 | 315.43 7.95 |
Yên Nhật | JPY | 160.80 1.34 | 162.23 1.42 | 168.92 1.61 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.81 0.23 | 17.88 0.12 | 20.81 0.21 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,354 2,637.79 | 85,647 2,739.11 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,408.14 200.84 | 5,411.79 223.19 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,285.14 -16.72 | 2,383.84 -12.83 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 265.66 12.13 | 294.09 13.41 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,745.61 198.48 | 7,015.30 206.07 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,296.81 -36.89 | 2,401.53 -35.97 |
Đô la Singapore | SGD | 18,394 448.91 | 18,495 457.58 | 19,102 483.38 |
Bạc Thái | THB | 637.56 5.07 | 669.50 4.69 | 716.61 5.41 |
Đô la Mỹ | USD | 25,155 769.20 | 25,179 752.80 | 25,456 679.90 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,019.50 40.50 | 15,045.40 10.20 | 15,539.00 22.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.86 0.01 | 1.39 0.01 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,575,000 370,000 | 8,420,000 740,000 | 4,690,000 400,000 |
CZK | 0.00 | 1,030.00 10.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 0.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 40.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 3.00 | 0.00 |
XBJ | 6,500,000 900,000 | 6,500,000 900,000 | 7,280,000 1,080,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam